đơn giản hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn giản hóa+
- Simplify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn giản hóa"
- Những từ có chứa "đơn giản hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dedifferentiated formalised depressor cyanide group dissemble compounded sham explanation cross-cultural paper more...
Lượt xem: 397